Vietnam: Emperors: 1428-1527Each ruler is recorded under the following protocol: temple name || personal name(s) (see also Notes). Dates of bestowal of the temple and posthumous names are given in brackets. |
|
Hoàng đế (皇帝) | Emperor | |
Ruling House: Lê (黎) | |
29 Apr 1428 - 5 Oct 1433 | Thái Tổ (太祖) || Lê Lợi (黎利) |
posthumous name: Thống Thiên Khải Vận Thánh Đức Thần Công Duệ Văn Anh Vũ Khoan Minh Dũng Trí Hoàng Nghĩa Chí Minh Đại Hiếu Cao Hoàng đế (統天啓運聖德神功睿文英武寬明勇智弘義至明大孝高皇帝) [1434] | |
20 Oct 1433 - 7 Sep 1442 | Thái Tông (太宗) || Lê Nguyên Long (黎元龍) |
posthumous name: Kế Thiên Thể Đạo Hiển Đức Thánh Công Khâm Minh Văn Tư Anh Duệ Triết Chiêu Hiến Kiến Trung Văn Hoàng đế (繼天體道顯德聖功欽明文思英睿仁哲昭顯建中文皇帝) [1442] | |
15 Sep 1442 - 28 Oct 1459 | Nhân Tông (仁宗) || Lê Bang Cơ (黎邦基) |
posthumous name: Khâm Văn Nhân Hiếu Tuyên Minh Thông Duệ Tuyên Hoàng đế (繼天體道顯德聖功欽明文思英睿仁哲昭顯建中文皇帝) [1460] | |
1 Nov 1459 - 24 Jun 1460 | no temple name bestowed || Lê Nghi Dân (黎宜民) |
26 Jun 1460 - 3 Mar 1497 | Thánh Tông (聖宗) || Lê Tư Thành (黎思誠); Lê Hạo (黎灝) |
posthumous name: Sùng Thiên Quảng Vận Cao Minh Quang Chính Chí Đức Đại Công Thánh Văn Thần Vũ Đạt Hiếu Thuần Hoàng đế (崇天廣運高明光正至德大功聖文神武達孝淳皇帝) [1498] | |
9 Mar 1497 - 5 Jul 1504 | Hiến Tông (憲 宗) || Lê Huy (黎暉); Lê Tăng (黎鏳) |
posthumous name: Thể Thiên Ngưng Đạo Mậu Đức Chí Chiêu Văn Thiệu Vũ Tuyên Triết Khâm Thành Chương Hiếu Duệ Hoàng đế (體天凝道懋德至仁昭文紹武宣哲欽聖彰孝睿皇帝) [1504] | |
17 Jul 1504 - 12 Jan 1505 | Túc Tông (肅宗) || Lê Thuần (黎㵮); Lê ... (黎⿰氵辜) |
posthumous name: Chiêu Nghĩa Hiển Nhân Ôn Cung Uyên Mặc Hiếu Doãn Cung Khâm Hoàng đế (昭義顯仁温恭淵黙惇孝允恭欽皇帝) [1505] | |
22 Jan 1505 - 10 Jan 1510 | no temple name bestowed || Lê Tuấn (黎濬); Lê Huyên (黎諠) |
posthumous name: Mẫn Lệ công (愍厲公) [1510]; Uy Mục đế (威穆帝) [1517] | |
13 Jan 1510 - 8 May 1516 | no temple name bestowed || Lê Oanh (黎瀠); Lê Chu (黎晭) |
posthumous name: Tương Dực đế (襄翼帝) [1517] | |
28 May 1516 - 12 Nov 1525 | Chiêu Tông (昭宗) || Lê Y (黎椅); Lê Huệ (黎譓) [1] |
posthumous name: Thần Hoàng đế (神皇帝) [1527] | |
21 Aug 1522 - 12 Jul 1527 | no temple name bestowed || Lê Xuân (黎椿); Lê Khoáng (黎懬) [2] |
posthumous name: Cung Hoàng đế (恭皇帝) [1527] | |
| |
[1] | In opposition to Lê Xuân until his capture 12 Nov 1525. |
[2] | Đại Việt General History: abdication proclaimed 12 Jul 1527. Đại Việt Complete Annals: forced to abdicate (or was deposed) in the sixth month of the lunar year (28 Jun 1527 - 12 Jul 1527). |
Last update: 25 Dec 2023